Từ điển Thiều Chửu
幄 - ác
① Cái màn, màn đủ cả trên, dưới, bốn mặt gọi là ác.

Từ điển Trần Văn Chánh
幄 - ác
(văn) Màn (đủ cả trên dưới bốn mặt), màn dũng, nhà bạt: 帷幄 Nhà bạt, màn trướng (trong quân đội).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
幄 - ác
Tấm màn lớn che cửa — Tấm mành ( sáo ) làm bằng gỗ treo ở cửa.


帷幄 - duy ác ||